 | [trung bình] |
| |  | medium |
| |  | Má»™t phòng ngá»§ có kÃch thước trung bình |
| | A medium-sized bedroom |
| |  | mean; average |
| |  | Khoảng cách / thá»i hạn trung bình |
| | Mean distance/duration |
| |  | Hãy tÃnh xem trung bình má»—i tháng tôi tiêu bao nhiêu! |
| | Work out the average of how much I spend a month!; Average how much I spend a month! |
| |  | Tốc độ trung bình của anh ta là 100 cây số / giỠ|
| | He averaged 100 km/h |
| |  | Trung bình mỗi ngà y chúng tôi đi được 100 dặm |
| | We travelled an average of 100 miles a day |
| |  | Trình độ tiếng Anh của tôi thuộc loại trung bình |
| | I'm average at English |